Hồi giáo là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan
Hồi giáo là tôn giáo độc thần lớn thứ hai thế giới, tin vào Allah và Muhammad là sứ giả cuối cùng, tuân theo kinh Qur'an và Hadith. Tín đồ Hồi giáo thực hành năm trụ cột gồm tuyên xưng đức tin, cầu nguyện, từ thiện, nhịn ăn Ramadan và hành hương Mecca ít nhất một lần.
Khái niệm về Hồi giáo
Hồi giáo (Islam) là một tôn giáo độc thần, nghĩa là chỉ thờ một Thượng đế duy nhất – Allah. Thuật ngữ “Islam” xuất phát từ tiếng Ả Rập “aslama” nghĩa là “phục tùng” hoặc “quy phục” ý chí của Thượng đế. Tín đồ Hồi giáo được gọi là Muslim, họ tin rằng Muhammad là vị sứ giả cuối cùng được Allah cử xuống để hướng dẫn nhân loại. Niềm tin này được xem là sự tiếp nối và hoàn thiện của các tôn giáo độc thần trước đó như Do Thái giáo và Kitô giáo.
Hiện nay, Hồi giáo là tôn giáo lớn thứ hai trên thế giới, với khoảng hơn 1,9 tỷ tín đồ, phân bố ở hầu hết các châu lục. Các cộng đồng Hồi giáo tập trung nhiều ở khu vực Trung Đông, Bắc Phi, Nam Á và Đông Nam Á. Indonesia là quốc gia có dân số Hồi giáo đông nhất thế giới. Tín đồ Hồi giáo có mặt ở cả những quốc gia không phải Hồi giáo đa số, tạo thành cộng đồng thiểu số đáng kể tại châu Âu, Bắc Mỹ và châu Úc.
Điểm cốt lõi của Hồi giáo không chỉ là niềm tin vào Allah mà còn là việc tuân thủ nghiêm ngặt các chỉ dẫn tôn giáo được quy định trong Kinh Qur'an và các truyền thống của Nhà tiên tri Muhammad. Những nguyên tắc này định hướng toàn bộ đời sống của người Hồi giáo, từ các nghi thức tôn giáo cho đến quan hệ xã hội, kinh tế và chính trị.
Lịch sử hình thành
Sự ra đời của Hồi giáo bắt nguồn vào đầu thế kỷ VII, tại thành phố Mecca thuộc bán đảo Ả Rập – một trung tâm thương mại và tôn giáo sầm uất thời bấy giờ. Vào năm 610, Muhammad, khi ấy là một thương nhân, đã nhận được mặc khải đầu tiên từ thiên thần Gabriel trong một hang động gần Mecca. Các mặc khải này được tiếp tục ghi nhận trong suốt hơn 20 năm và sau đó tập hợp lại thành Kinh Qur'an.
Hành trình truyền bá Hồi giáo của Muhammad gặp nhiều chống đối từ giới quý tộc Mecca. Năm 622, ông và các tín đồ di cư sang thành phố Medina, sự kiện này gọi là Hijra. Đây là bước ngoặt quan trọng, đánh dấu sự hình thành cộng đồng Hồi giáo đầu tiên và là mốc khởi đầu của lịch Hồi giáo (Hijri).
Từ Medina, Hồi giáo phát triển nhanh chóng, không chỉ về số lượng tín đồ mà còn về ảnh hưởng chính trị. Sau khi Muhammad qua đời năm 632, các nhà lãnh đạo kế vị (gọi là Caliph) đã mở rộng lãnh thổ Hồi giáo ra khắp bán đảo Ả Rập, Bắc Phi, Tây Á và một phần châu Âu. Điều này tạo nền tảng cho các đế chế Hồi giáo hùng mạnh trong nhiều thế kỷ sau.
Kinh Qur'an và Hadith
Kinh Qur'an được coi là lời mặc khải trực tiếp từ Allah, truyền đạt qua Muhammad và ghi chép bằng tiếng Ả Rập cổ. Qur'an gồm 114 chương (Surah), mỗi chương gồm nhiều câu (Ayah). Nội dung bao quát cả đức tin, đạo đức, luật pháp và hướng dẫn ứng xử xã hội. Trong Hồi giáo, Qur'an là nguồn luật tối cao, không thể thay đổi hay sửa chữa.
Bên cạnh Qur'an, Hadith đóng vai trò quan trọng trong việc giải thích và áp dụng các lời dạy của Allah. Hadith là tập hợp những lời nói, hành động và sự chấp thuận hoặc phản đối của Muhammad trong nhiều tình huống. Hadith giúp làm rõ các nguyên tắc tôn giáo và luật pháp vốn không được diễn giải chi tiết trong Qur'an.
Hadith được phân loại theo độ tin cậy dựa trên chuỗi truyền thừa (Isnad) và nội dung (Matn). Có nhiều bộ sưu tập Hadith nổi tiếng, trong đó Sahih al-Bukhari và Sahih Muslim được xem là đáng tin cậy nhất đối với người Sunni. Để dễ hình dung, có thể tóm tắt mối quan hệ giữa Qur'an và Hadith như sau:
Nguồn | Vai trò |
---|---|
Qur'an | Lời mặc khải trực tiếp, nguồn luật tối cao |
Hadith | Giải thích, bổ sung và hướng dẫn thực hành Qur'an |
Năm trụ cột của Hồi giáo
Hồi giáo được xây dựng trên năm nguyên tắc cơ bản, được gọi là Ngũ trụ (Five Pillars of Islam). Đây là những nghĩa vụ tôn giáo bắt buộc đối với mỗi tín đồ trưởng thành, trừ khi có lý do chính đáng về sức khỏe hoặc hoàn cảnh.
Ngũ trụ bao gồm:
- Shahada – Lời tuyên xưng đức tin: “Không có Thượng đế nào ngoài Allah, và Muhammad là sứ giả của Allah”.
- Salah – Cầu nguyện năm lần mỗi ngày vào các thời điểm cố định: bình minh, trưa, chiều, hoàng hôn và tối.
- Zakat – Đóng góp một phần tài sản cho người nghèo và các hoạt động cộng đồng.
- Sawm – Nhịn ăn từ bình minh đến hoàng hôn trong tháng Ramadan.
- Hajj – Hành hương đến Mecca ít nhất một lần trong đời nếu có đủ điều kiện.
Mỗi trụ cột mang ý nghĩa tôn giáo, đạo đức và xã hội sâu sắc. Chẳng hạn, Salah giúp duy trì mối liên hệ tinh thần liên tục với Allah; Zakat góp phần giảm bất bình đẳng xã hội; Sawm rèn luyện ý chí và lòng cảm thông với người nghèo; Hajj khuyến khích tinh thần đoàn kết toàn cầu của cộng đồng Hồi giáo.
Trong đời sống thực tế, việc tuân thủ Ngũ trụ tạo nên cấu trúc sinh hoạt và nhịp sống đặc thù của cộng đồng Hồi giáo, phản ánh sự hòa quyện giữa tôn giáo và văn hóa trong từng khía cạnh của xã hội.
Các nhánh chính trong Hồi giáo
Hồi giáo hiện nay phân thành hai nhánh chính là Sunni và Shia, xuất phát từ sự bất đồng lịch sử về việc kế vị Muhammad sau khi ông qua đời năm 632. Sự phân chia này không chỉ là vấn đề chính trị mà còn ảnh hưởng sâu rộng đến giáo lý, nghi thức và cơ cấu tổ chức tôn giáo.
Nhánh Sunni chiếm khoảng 85–90% số tín đồ Hồi giáo toàn cầu. Người Sunni tin rằng cộng đồng Hồi giáo nên lựa chọn lãnh đạo thông qua sự đồng thuận của tín đồ, và người kế vị đầu tiên – Abu Bakr – được coi là Caliph hợp pháp. Giáo lý Sunni nhấn mạnh vào việc tuân thủ các tập tục truyền thống và đồng thuận tập thể của cộng đồng học giả tôn giáo (Ijma).
Nhánh Shia chiếm khoảng 10–15% số tín đồ, tập trung nhiều ở Iran, Iraq, Azerbaijan và Bahrain. Người Shia tin rằng chỉ hậu duệ trực tiếp của Muhammad thông qua con rể Ali mới có quyền lãnh đạo cộng đồng Hồi giáo. Họ tôn kính các Imam – những lãnh đạo tinh thần được cho là không phạm tội và có khả năng giải thích giáo lý một cách hoàn hảo.
Bên cạnh hai nhánh lớn này, còn tồn tại một số nhóm nhỏ hơn như:
- Ibadi – Chủ yếu ở Oman và Zanzibar, giữ lập trường trung lập trong tranh chấp lịch sử Sunni–Shia.
- Ahmadiyya – Một phong trào cải cách ra đời vào thế kỷ XIX, gây nhiều tranh cãi và không được nhiều học giả Hồi giáo chính thống công nhận.
Luật Sharia
Sharia là hệ thống pháp luật Hồi giáo dựa trên Kinh Qur'an, Hadith, sự đồng thuận của học giả (Ijma) và suy luận pháp lý (Qiyas). Sharia điều chỉnh toàn bộ đời sống của tín đồ, bao gồm nghi lễ tôn giáo, hôn nhân, kinh tế, hình sự và đạo đức.
Về mặt cấu trúc, Sharia được chia thành hai mảng lớn:
- Ibadat – Các quy định liên quan đến thờ phượng và nghi thức tôn giáo, như cầu nguyện, nhịn ăn, hành hương.
- Muamalat – Các quy định điều chỉnh quan hệ xã hội, kinh tế và pháp lý như giao dịch thương mại, hôn nhân, thừa kế, hình phạt.
Việc áp dụng Sharia có sự khác biệt đáng kể giữa các quốc gia. Một số quốc gia áp dụng Sharia làm nguồn luật chính yếu, chẳng hạn Ả Rập Xê Út và Iran. Ngược lại, nhiều quốc gia có dân số Hồi giáo lớn như Indonesia, Malaysia, Pakistan áp dụng Sharia chủ yếu trong các vấn đề hôn nhân và gia đình, trong khi hệ thống pháp luật dân sự vẫn giữ vai trò chủ đạo.
Sharia cũng chịu ảnh hưởng bởi các trường phái luật Hồi giáo (Madhhab), mỗi trường phái có cách diễn giải khác nhau:
Trường phái | Khu vực phổ biến | Đặc điểm nổi bật |
---|---|---|
Hanafi | Nam Á, Trung Á, Thổ Nhĩ Kỳ | Linh hoạt trong suy luận pháp lý |
Maliki | Bắc Phi, Tây Phi | Dựa nhiều vào tập quán dân gian Medinan |
Shafi'i | Đông Phi, Đông Nam Á | Kết hợp cân bằng giữa Qur'an, Hadith và đồng thuận |
Hanbali | Ả Rập Xê Út, Qatar | Bảo thủ, bám sát Qur'an và Hadith |
Tín điều và triết lý
Người Hồi giáo tin vào sáu nguyên lý đức tin (Six Articles of Faith):
- Tin vào sự tồn tại duy nhất của Allah.
- Tin vào các thiên thần.
- Tin vào các sách thánh, bao gồm Torah, Kinh Thánh và Qur'an.
- Tin vào các vị tiên tri, từ Adam đến Muhammad.
- Tin vào Ngày phán xét.
- Tin vào định mệnh (Qadar).
Một cách khái quát, có thể diễn đạt bằng công thức:
Tư tưởng Hồi giáo đề cao sự phục tùng ý chí của Allah, coi đó là con đường duy nhất để đạt được sự cứu rỗi. Triết lý này nhấn mạnh vào trách nhiệm cá nhân, công bằng xã hội và sự cân bằng giữa đời sống tinh thần và vật chất.
Vai trò của Hồi giáo trong xã hội
Hồi giáo không chỉ là một tôn giáo mà còn là một hệ thống văn hóa và pháp luật hoàn chỉnh. Trong lịch sử, Hồi giáo đã đóng vai trò trung tâm trong việc định hình chính trị, kinh tế, giáo dục và khoa học ở các quốc gia Hồi giáo. Các đế chế Hồi giáo như Abbasid và Ottoman đã để lại di sản lớn về triết học, y học, toán học, thiên văn học.
Trong lĩnh vực giáo dục, các trường học Hồi giáo (Madrasa) đóng vai trò đào tạo học giả tôn giáo và lan truyền kiến thức khoa học. Trong kinh tế, nguyên tắc tài chính Hồi giáo (Islamic finance) nghiêm cấm việc tính lãi (Riba), thay vào đó khuyến khích chia sẻ rủi ro và lợi nhuận.
Hồi giáo cũng ảnh hưởng đến đời sống xã hội thông qua các quy chuẩn đạo đức, quy định về trang phục, chế độ ăn uống (ví dụ: thực phẩm Halal), và các phong tục tập quán gia đình. Điều này tạo nên một bản sắc văn hóa đặc thù trong các cộng đồng Hồi giáo trên toàn thế giới.
Hồi giáo trong thế giới hiện đại
Trong bối cảnh toàn cầu hóa, Hồi giáo phải đối diện với nhiều thách thức, bao gồm:
- Xung đột tôn giáo và sắc tộc ở một số khu vực.
- Tranh luận về việc áp dụng Sharia trong xã hội đa nguyên.
- Vấn đề hội nhập văn hóa đối với cộng đồng Hồi giáo di cư.
Bên cạnh đó, Hồi giáo cũng đang chứng kiến sự phát triển mạnh mẽ của các phong trào cải cách nhằm thích ứng với yêu cầu của thời đại, đặc biệt trong các lĩnh vực giáo dục, quyền phụ nữ và công nghệ.
Cộng đồng Hồi giáo toàn cầu đang đóng góp ngày càng lớn trong kinh tế, khoa học và ngoại giao. Các tổ chức quốc tế như Tổ chức Hợp tác Hồi giáo (OIC) đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy hợp tác và bảo vệ lợi ích của các quốc gia Hồi giáo.
Tài liệu tham khảo
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề hồi giáo:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10